HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NƯỚC HỒ DẦU TIẾNG

QCVN 08-MT 2015/BTNMT A2 6-8.5 5 15 6 30 0.3 0.2 5 0.05 1 0.5 5000
B1 5.5-9 4 30 15 50 0.9 0.3 10 0.05 1.5 1 7500
STT Ngày đo đạc Vị trí đo đạc VN_WQI pH Nhiệt độ (0C) DO (mg/l) COD (mg/l) BOD (mg/l) TSS (mg/l) NH4+ (mg/l) PO43- (mg/l) NO3 (mg/l) NO2 (mg/l) Độ đục (NTU) Fe (mg/l) Tổng dầu mỡ (mg/l) Colifrom (MPN/100mL) Tọa độ X Tọa độ Y
1 21-09-2022 Cầu Kà Tum 82 6.8 0 4.18 40 21 36 0.15 0.07 0 0 100 0 0 6400 106.2229 11.6642
2 21-09-2022 Suối Ngô 93 6.46 0 4.48 10 6 13 0.11 KPH 0 0 15 0 0 240 106.3362 11.5964
3 21-09-2022 Cống số 2 - kênh Tây 91 7.12 0 4.34 38 21 26 0.11 KPH 0 0 35 0 0 640 1257804 582174
4 21-09-2022 Cầu Bổ Túc 91 7.09 0 4.35 30 17 18 -999 KPH 0 0 20 0 0 2100 106.2591 11.6326
5 21-09-2022 Cầu Sài Gòn 82 6.91 0 4.15 38 22 35 -999 KPH 0 0 330 0 0 6400 106.4856 11.5914
6 11-08-2022 Cống số 2 - kênh Tây 90 7.59 0 4.27 24 13 28 -999 KPH 0 0 44.3 0 0 460 1257804 582174
7 11-08-2022 Đập Tha La 87 6.37 0 4.16 33 18 29 0.36 0.15 0 0 88 0 0 2000 106.1935 11.5485
8 11-08-2022 Giữa hồ Dầu Tiếng 93 7.12 0 4.64 11 6 25 -999 KPH 0 0 50 0 0 280 1259188 586531
9 11-08-2022 Cống số 3 - kênh Tân Hưng 85 7.17 0 4.61 13 7 28 -999 KPH 0 0 62 0 0 4600 1264893 578636
10 11-08-2022 Cầu Sài Gòn 91 7.89 0 4.42 21 12 27 -999 KPH 0 0 42.2 0 KPH 140 106.4856 11.5914
11 11-08-2022 Cống số 1 - kênh Đông 91 7.89 0 4.42 21 12 27 -999 KPH 0 0 42.2 0 KPH 140 1252347 591455
12 07-01-2022 Mẫu nước lấy tại suối Priet, cách QL13 820m, xã Lộ 92 6.83 0 5.41 16 9 15 0.06 KPH 0.344 KPH 30.6 0.428 KPH 760 106.5828 11.7533
13 07-01-2022 Mẫu nước mặt tại đập Tống Lê Chân, hạ nguồn suối H 96 6.32 0 5.71 9 5 8 0.06 KPH 0.328 KPH 7.94 0.304 KPH 330 106.5109 11.5892
14 07-01-2022 Suối Cây Đa, xã Đồng Nơ 93 6.46 0 5.62 13 7 6 0.06 KPH 1.08 KPH 5.84 0.137 KPH 150 106.5483 11.4709
15 07-01-2022 Mẫu nước sông lấy tại Sông Tống Lê Chân gần cầu Sà 95 6.26 0 5.65 10 6 7 0.06 KPH 0.315 KPH 6.47 0.194 KPH 210 106.4831 11.5962
16 07-01-2022 Mẫu nước sông lấy tại Cầu Vành Đai Biên Giới, sông 94 6.38 0 5.48 11 6 11 0.06 KPH 0.331 KPH 11.9 0.319 KPH 250 106.4508 11.6637
17 07-01-2022 Mẫu nước lấy tại sông Tonle Trou, xã Thanh Lương 96 6.95 0 5.57 8 5 8 0.06 KPH 0.338 KPH 16.7 0.463 KPH 140 106.5024 11.6977
18 06-01-2022 Cầu Suối Ngô, suối Ngô 93 6.6 0 5.64 14 8 7 0.083 KPH 0.116 KPH 5.86 0.356 KPH 300 106.3362 11.5964
19 06-01-2022 Mẫu nước sông tại cầu Tha La, sông Tha La 94 6.59 0 5.58 11 6 11 0.086 KPH 1.04 KPH 12.5 0.091 KPH 170 106.1943 11.5498
20 06-01-2022 Cầu Bổ Túc, suối Krai 96 6.74 0 5.53 9 5 14 0.091 KPH 0.231 KPH 14.6 0.411 KPH 150 106.259 11.6326
21 05-01-2022 Đoạn suối gần công ty chế biến bột mì Trường Thịnh 91 7 0 5 16 9 15 0 KPH 0 KPH 18 2 KPH 440 106.2697 11.6161
22 05-01-2022 Suối Nước Đục 95 6 0 5 11 5 9 0 KPH 0 KPH 11 2 KPH 110 106.183 11.7141
23 05-01-2022 Kênh Phước Hòa 94 7.03 0 5.67 12 6 18 0.068 KPH 0.701 KPH 26.7 1.6 KPH 150 106.4265 11.4215
24 05-01-2022 Đoạn suối giao với suối Nước Đục 92 6 0 5 13 7 7 0 KPH 0 KPH 14 0 KPH 270 106.2389 11.7203
25 05-01-2022 Lòng hồ Dầu Tiếng 92 8.08 0 5.74 19 10 39 0.086 KPH 0.106 KPH 43.2 0.777 KPH 700 106.3371 11.3593
26 05-01-2022 Lòng hồ Dầu Tiếng 92 8.09 0 5.53 17 9 21 0.091 KPH 0.073 KPH 38.4 0.809 KPH 410 106.3765 11.4531
27 01-12-2021 Suối Ngô 92 6.75 0 4.26 12 6 17 0.14 0.1 0 0 10 0 0 360 106.3362 11.5964
28 01-12-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 91 8.11 0 4.14 13 7 21 0.13 0.1 0 0 26 0 0 20 106.3525 11.3926
29 01-12-2021 Suối Xa Cách 90 6.6 0 4.17 21 11 8 0.25 0.1 0 0 11 0 0 3 106.2335 11.3877
30 01-12-2021 Cầu Bổ Túc 92 6.51 0 4.18 12 6 14 0.17 0.09 0 0 16 0 0 20 106.2591 11.6326
31 01-12-2021 Cầu Sài Gòn 91 7.42 0 4.1 13 6 22 0.16 0.1 0 0 15 0 0 1400 106.4856 11.5914
32 01-12-2021 Cầu Kà Tum 87 7.08 0 4.1 17 9 26 0.31 0.12 0 0 29 0 0 1100 106.2229 11.6642
33 24-11-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.02 0 4.11 20 11 29 0.1 0.09 0 0 37 0 0 23 106.3525 11.3926
34 20-10-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.74 0 4.08 22 11 34 0.13 0.11 0 0 46 0 0 140 106.3525 11.3926
35 17-09-2021 Cầu Bổ Túc 90 7.12 0 3.4 14 7 11 0.18 0.014 0 0 61 0 0 2300 106.2591 11.6326
36 17-09-2021 Cầu Sài Gòn 88 7.18 0 3.4 16 8 21 0.11 0.165 0 0 52 0 0 9 106.4856 11.5914
37 17-09-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.21 0 3.84 18 9 22 0.16 0.036 0 0 69.8 0 0 3 106.3525 11.3926
38 17-09-2021 Cầu Kà Tum 87 7.18 0 3.7 18 9 57 0.21 1.1 0 0 108 0 0 430 106.2229 11.6642
39 17-09-2021 Suối Ngô 91 7.16 0 3.81 12 6 15 0.23 0.025 0 0 48 0 0 110 106.3362 11.5964
40 17-09-2021 Suối Xa Cách 89 7.02 0 3.8 12 7 30 0.15 0.406 0 0 15.6 0 0 230 106.2335 11.3877
41 24-08-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 91 7.39 0 4.45 14 8 28 0.21 0.034 0 0 90 0 0 240 106.3525 11.3926
42 01-06-2021 Cầu Bổ Túc 94 6.37 0 4.24 10 5 17 0.23 0.12 0 0 29 0 0 110 106.2591 11.6326
43 01-06-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.1 0 4.22 18 10 14 0.08 0.07 0 0 24 0 0 140 106.3525 11.3926
44 01-06-2021 Cầu Sài Gòn 86 6.93 0 3.71 14 8 28 0.63 0.15 0 0 68 0 0 2800 106.4856 11.5914
45 01-06-2021 Cầu Kà Tum 83 6.16 0 3.28 39 21 36 1.4 0.27 0 0 93 0 0 2900 106.2229 11.6642
46 01-06-2021 Suối Ngô 90 6.31 0 4.2 15 7 21 0.22 0.09 0 0 24 0 0 140 106.3362 11.5964
47 01-06-2021 Suối Xa Cách 90 6.94 0 4.25 16 7 15 0.21 0.08 0 0 5 0 0 3 106.2335 11.3877
48 13-05-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.2 0 4.11 28 15 16 0.122 0.103 0 0 13 0 0 110 106.3525 11.3926
49 27-04-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.12 0 4.22 18 10 14 0.13 0.092 0 0 9 0 0 150 106.3525 11.3926
50 01-03-2021 Cầu Sài Gòn 88 7.13 0 3.91 32 17 24 0.126 10 0 0 0.578 0 0 750 106.4856 11.5914
51 01-03-2021 Cầu Kà Tum 86 7.8 0 3.42 36 19 31 0.226 22 0 0 1.85 0 0 2800 106.2229 11.6642
52 01-03-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 88 7.23 0 4.1 35 18 24 0.213 16 0 0 0.404 0 0 150 106.3525 11.3926
53 01-03-2021 Cầu Bổ Túc 92 6.4 0 4.21 8 5 14 0.097 6 0 0 0.268 0 0 28 106.2591 11.6326
54 25-02-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.14 0 4.16 25 13 22 0.187 0.114 0 0 12 0 0 110 106.3525 11.3926
55 19-01-2021 Lòng hồ Dầu Tiếng 89 7.4 26 2.79 14 7 15 0.11 0 0 0 17 0 0 9 106.3525 11.3926
56 10-12-2020 Cầu Kà Tum 82 6.4 25.7 2.48 36 19.4 67 2.61 0.086 0 0 12.2 0 0 3900 106.2229 11.6642
57 10-12-2020 Suối Ngô 95 6.09 25.5 6.45 12.7 7.05 18.3 0.282 0.034 0 0 3.85 0 0 2500 106.3362 11.5964
58 10-12-2020 Suối Xa Cách 84 6.14 25.8 5.01 36 20.2 105 1.83 0.075 0 0 90.4 0 0 4000 106.2335 11.3877
59 10-12-2020 Cầu Bổ Túc 93 6.43 25.5 6.4 10.5 6.04 22.4 0.38 0.019 0 0 8.69 0 0 1700 106.2591 11.6326
60 10-12-2020 Cầu Sài Gòn 94 7.08 25.7 5.82 12.7 7.1 16.8 0.24 0.029 0 0 3.16 0 0 2000 106.4856 11.5914
61 09-12-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 93 7.15 26 7.09 22.7 13.1 25 0.731 0.052 0 0 32.3 0 0 2500 106.3525 11.3926
62 19-11-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 8.2 24.7 5.86 29.3 16.1 57 0.498 0.032 0 0 43.5 0 0 2000 106.3525 11.3926
63 23-10-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 94 6.71 29.3 4.87 8.26 4.2 16 0.436 0.019 0 0 23.1 0 0 2500 106.3525 11.3926
64 18-09-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 94 7.55 24.8 5.03 7.8 4.16 19 0.801 0.022 0 0 38.8 0 0 2400 106.3525 11.3926
65 17-09-2020 Suối Ngô 94 6.03 25 4.88 6.83 4.04 15.2 0.534 0.046 0 0 29 0 0 2000 106.3362 11.5964
66 17-09-2020 Suối Xa Cách 85 6.4 24.7 4.47 22.7 12.8 39 11.7 0.087 0 0 39.4 0 0 3600 106.2335 11.3877
67 17-09-2020 Cầu Bổ Túc 87 6.16 24.8 4.09 14.3 8.07 41 2.67 0.073 0 0 93.6 0 0 2900 106.2591 11.6326
68 17-09-2020 Cầu Sài Gòn 89 6.54 24.5 5.13 9.5 6.02 29 1.1 0.023 0 0 49.4 0 0 3400 106.4856 11.5914
69 17-09-2020 Cầu Kà Tum 85 6.32 24.7 4.36 16 9.56 81 6.88 0.027 0 0 134 0 0 3500 106.2229 11.6642
70 20-08-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 90 7.32 29.6 5.22 9.33 5.03 15 0.604 0.07 0 0 11.7 0 0 3500 106.3525 11.3926
71 17-07-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 92 6.94 24.6 6.9 16.7 10 19.7 0.899 0.03 0 0 38.2 0 0 1200 106.3525 11.3926
72 17-06-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 91 6.5 26 6.03 13.3 8.75 40 0.787 0.026 0 0 64.9 0 0 2500 106.3525 11.3926
73 16-06-2020 Suối Ngô 86 6.05 25.9 4.77 23.3 14.9 24 1.19 0.093 0 0 58.4 0 0 3500 106.3362 11.5964
74 16-06-2020 Suối Xa Cách 85 6.44 26.8 4.36 36.7 20 24 22.6 0.093 0 0 26.5 0 0 3500 106.2335 11.3877
75 16-06-2020 Cầu Bổ Túc 88 6.53 26.3 3.98 36.7 24.7 37 2.53 0.083 0 0 101 0 0 2500 106.2591 11.6326
76 16-06-2020 Cầu Sài Gòn 82 6.05 26.2 4.93 33.3 20 358 8.07 0.748 0 0 476 0 0 4000 106.4856 11.5914
77 16-06-2020 Cầu Kà Tum 86 6.46 25 4 40 28.6 67 4.27 0.03 0 0 161 0 0 3000 106.2229 11.6642
78 14-05-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 88 6.99 29.9 3.37 13.3 7.63 28 0.913 0.097 0 0 43.1 0 0 1200 106.3525 11.3926
79 08-04-2020 Lòng hồ Dầu Tiếng 86 7.33 0 3.5 26.9 14.2 31 0.801 0.064 0 0 12.3 0 0 3000 106.3525 11.3926
80 27-03-2020 Cầu Bổ Túc 87 7.04 27 3.08 14 7 7 0.33 0.015 0 0 13.4 0 0 2400 106.2591 11.6326
81 27-03-2020 Cầu Sài Gòn 87 7.02 27 3.08 14 7 14 0.43 0 0 0 15.9 0 0 1100 106.4856 11.5914
82 27-03-2020 Suối Ngô 85 7.12 26 2.97 14 7 11 3.19 0.4 0 0 12.8 0 0 230 106.3362 11.5964
83 25-03-2020 Suối Xa Cách 77 7.21 26 3.14 24 12 42 29.8 9.7 0 0 28 0 0 240000 106.2335 11.3877
84 23-03-2020 Cầu Kà Tum 76 7.12 26 3.04 24 13 98 15 27 0 0 38.7 0 0 230000 106.2229 11.6642
85 11-03-2020 Kênh Phước Hòa 90 7.04 27 2.4 8 5 47 0.61 0.018 0 0 340 0 0 90 106.4258 11.4229
86 06-12-2019 Cầu Sài Gòn 87 6.98 26 2.46 14 8 11 0.34 0.014 0 0 14 0 0 150 106.4856 11.5914
87 06-12-2019 Cầu Kà Tum 83 6.91 26 2.45 16 8 67 2.4 1.5 0 0 54 0 0 1100 106.2229 11.6642
88 06-12-2019 Suối Ngô 89 7.12 26.5 2.42 10 6 7 0.36 0.018 0 0 11 0 0 930 106.3362 11.5964
89 06-12-2019 Suối Xa Cách 84 6.98 26 2.51 20 12 71 11.5 0.365 0 0 42 0 0 2400 106.2335 11.3877
90 06-12-2019 Cầu Bổ Túc 88 6.98 26 2.68 12 6 11 0.36 0.014 0 0 14 0 0 230 106.2591 11.6326
91 20-09-2019 Suối Xa Cách 86 7.12 27 2.68 10 6 15 2.26 1 0 0 14 0 0 2400 106.2335 11.3877
92 21-08-2019 Cầu Kà Tum 83 6.75 27 2.31 46 25 37 2.05 1.83 0 0 64.2 0 0 430 106.2229 11.6642
93 21-08-2019 Suối Ngô 86 6.79 27 2.51 28 15 17 0.41 0.056 0 0 54 0 0 240 106.3362 11.5964
94 21-08-2019 Cầu Bổ Túc 89 6.95 27 2.49 26 14 8 0.1 0.044 0 0 57.8 0 0 230 106.2591 11.6326
95 21-08-2019 Cầu Sài Gòn 79 6.85 26 2.38 30 16 73 0.16 0.38 0 0 84.6 0 0 4600 106.4856 11.5914
96 01-06-2019 Cầu Kà Tum 83 6.78 26 2.32 28 15 50 1.15 5.62 0 0 41.8 0 0 930 106.2229 11.6642
97 01-06-2019 Suối Ngô 84 6.85 25 2.71 19 10 12 0.83 0.25 0 0 12 0 0 400 106.3362 11.5964
98 01-06-2019 Suối Xa Cách 75 6.79 26 2.02 39 23 99 0.86 2.09 0 0 116 0 0 24000 106.2335 11.3877
99 01-06-2019 Cầu Bổ Túc 86 6.78 26 2.4 19 10 10 0.48 0.024 0 0 11 0 0 90 106.2591 11.6326
100 01-06-2019 Cầu Sài Gòn 87 6.91 26 2.95 18 10 10 0.44 0.066 0 0 10.4 0 0 43 106.4856 11.5914
101 14-03-2019 Suối Xa Cách 89 6.3 26 5.1 32 3.4 141 0.45 22.5 0 0 42 0 0 240 106.2335 11.3877
102 13-03-2019 Suối Ngô 71 5.79 27.4 5.8 16 2 16 5.4 0.5 0 0 28 0 0 210 106.3362 11.5964
103 13-03-2019 Cầu Bổ Túc 90 6.44 26.8 5.7 16 2.4 14 0.71 2 0 0 32 0 0 210 106.2591 11.6326
104 13-03-2019 Cầu Kà Tum 92 6.94 27.6 5.6 32 3 15 3.6 0.025 0 0 30 0 0 240 106.2229 11.6642