1 |
DT_DA_1 |
Công ty TNHH Cao su Ba Phúc |
Đồng Sến |
Định An |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.4107 |
11.39038 |
Cao su |
2 |
DT_MH_1 |
Nhà máy mủ Hồng Sinh |
Hòa Phú |
Minh Hòa |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
20 |
106.43536 |
11.49948 |
Cao su |
3 |
DT_MH_2 |
Trại chăn nuôi heo Hồng Sinh |
Hòa Phú |
Minh Hòa |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
63 |
106.43583 |
11.49766 |
Chăn nuôi |
4 |
DT_MH_3 |
Trại chăn nuôi heo Thanh Hải |
Hòa Thành |
Minh Hòa |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
191 |
106.41725 |
11.44857 |
Chăn nuôi |
5 |
DT_MH_4 |
Trại chăn nuôi heo Lê Văn Tôn |
Hòa Thành |
Minh Hòa |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
42 |
106.42267 |
11.449 |
Chăn nuôi |
6 |
DT_MT1_2 |
Trại gà Minh Tân Phát |
Tân Tiến |
Minh Tân |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.45422 |
11.41756 |
Chăn nuôi |
7 |
TC_SD_1 |
Nhà máy cao su Tân Hoa |
Ấp 5 |
Suối Dây |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.2104 |
11.54227 |
Cao su |
8 |
TC_SD_2 |
Công ty TNHH SX TM DV XNK Kim Huỳnh |
|
Suối Dây |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
950 |
106.20672 |
11.54125 |
Cao su |
9 |
TC_SD_3 |
Công ty TNHH Toàn Năng (Công ty TNHH Đồng Nhứt) |
|
Suối Dây |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
2500 |
106.21919 |
11.53389 |
Bột mì |
10 |
TC_TC_1 |
Công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi |
Khu Phố 4 |
Thị Trấn Tân Châu |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.18795 |
11.54914 |
Bột mì |
11 |
TC_TH4_1 |
Công ty TNHH SunChung |
|
Tân Hòa |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
2000 |
106.3861 |
11.56251 |
Bột mì |
12 |
TC_TT_1 |
Công ty TNHH MTV cao su 30/4 |
Đồng Rùm |
Tân Thành |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Khu vực lòng hồ |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.28473 |
11.52342 |
Cao su |
13 |
DT_MT2_1 |
Công ty TNHH Đại Phước Tài - Bảo Nguyên (Chi nhánh 1) |
Tân Minh |
Minh Thạnh |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Tiểu lưu vực Cây Đa |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
450 |
106.54631 |
11.46727 |
Cao su |
14 |
DT_MT2_2 |
Công ty TNHH TM-SX Minh Thạnh Phát |
Tân Minh |
Minh Thạnh |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Tiểu lưu vực Cây Đa |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
180 |
106.53776 |
11.46704 |
Cao su |
15 |
DT_MT2_3 |
Công ty TNHH Mai Thảo |
Tân Minh |
Minh Thạnh |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Tiểu lưu vực Cây Đa |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
800 |
106.55588 |
11.47526 |
Cao su |
16 |
DT_MT2_4 |
Công ty TNHH SXTM Quốc Toản |
Tân Minh |
Minh Thạnh |
Dầu tiếng |
Bình Dương |
Tiểu lưu vực Cây Đa |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.53842 |
11.46496 |
Cao su |
17 |
HQ_DN_1 |
Công ty TNHH thương mại dịch vụ chăn nuôi Mạnh Tường |
Ấp 2 |
Đồng Nơ |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Cây Đa |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.54683 |
11.52811 |
Chăn nuôi |
18 |
TC_SD_4 |
DNTN Định Khuê |
|
Suối Dây |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
700 |
106.27051 |
11.56128 |
Bột mì |
19 |
TC_SN_1 |
Cơ sở cao su ly tâm Trường Phát |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.34092 |
11.56317 |
Cao su |
20 |
TC_SN_10 |
DNTN Thành Thái |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
2900 |
106.29606 |
11.58635 |
Bột mì |
21 |
TC_SN_11 |
Nhà máy chế biến mủ cao su Khải Thuận Phú |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.353 |
11.56128 |
Cao su |
22 |
TC_SN_2 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Liêm |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
2800 |
106.27261 |
11.58047 |
Bột mì |
23 |
TC_SN_3 |
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây Ninh |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
2000 |
106.29907 |
11.58388 |
Bột mì |
24 |
TC_SN_4 |
Công ty TNHH SX TM XNK Kim Yến |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.29246 |
11.57954 |
Bột mì |
25 |
TC_SN_5 |
Công ty TNHH SXTM Cẩm Vân |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.27079 |
11.57478 |
Bột mì |
26 |
TC_SN_6 |
Công ty TNHH Tiến Thành Tân Châu |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.26423 |
11.5896 |
Cao su |
27 |
TC_SN_7 |
Công ty TNHH TM Thiên Bích |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.32312 |
11.5559 |
Cao su |
28 |
TC_SN_8 |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.26417 |
11.61582 |
Bột mì |
29 |
TC_SN_9 |
DNTN TM SX Hoàng Huy |
|
Suối Ngô |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
960 |
106.33165 |
11.57403 |
Bột mì |
30 |
TC_TH4_2 |
Nhà máy Xi măng Fico Tây Ninh trạm 1 |
Cây Cầy |
Tân Hòa |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
24 |
106.40662 |
11.62874 |
Xi măng |
31 |
TC_TH4_3 |
Nhà máy Xi măng Fico Tây Ninh trạm 2 |
Cây Cầy |
Tân Hòa |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Suối Ngô |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
96 |
106.3972 |
11.62898 |
Xi măng |
32 |
TC_TD_1 |
Nhà máy chế biến mủ cao su Đăng Quang |
Đông Biên |
Tân Đông |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.23589 |
11.71278 |
Cao su |
33 |
TC_TD_2 |
Công ty TNHH chế biến khoai mỳ Nhựt Phát |
Đông Thành |
Tân Đông |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
800 |
106.22538 |
11.66525 |
Bột mì |
34 |
TC_TH1_1 |
Công ty cổ phần khoai mì Nước Trong |
Hội An |
Tân Hội |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.18036 |
11.64963 |
Bột mì |
35 |
TC_TH1_2 |
Công ty TNHH Phước Vân Tây Ninh |
Hội An |
Tân Hội |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
1000 |
106.21595 |
11.66223 |
Bột mì |
36 |
TC_TH3_1 |
Công ty Cổ phần Cao su Nước Trong |
Tân Dũng |
Tân Hà |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.18198 |
11.70279 |
Cao su |
37 |
TC_TH3_2 |
Doanh nghiệp tư nhân Khương Thanh |
Tân Trung |
Tân Hà |
Tân Châu |
Tây Ninh |
Tiểu lưu vực Tha La |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.19318 |
11.70998 |
Cao su |
38 |
BL_AL_1 |
Trung tâm Y tế thị xã Bình Long |
Khu phố Phú Trung |
Phường An Lộc |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải y tế |
228 |
106.60288 |
11.65661 |
Y tế |
39 |
BL_PD_1 |
Bệnh viện đa khoa Cao su Bình Long |
Khu phố Phú Hòa 2 |
Phường Phủ Đức |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải y tế |
46 |
106.61024 |
11.6532 |
Y tế |
40 |
BL_TL_1 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi Gia Hân |
Thanh An |
Thanh Lương |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
42 |
106.49939 |
11.70284 |
Chăn nuôi |
41 |
BL_TL_2 |
Trại heo Chí Phú |
Thanh An |
Thanh Lương |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.51662 |
11.71568 |
Chăn nuôi |
42 |
HQ_AP_1 |
Trại Chăn nuôi heo giống Quỳnh Trung |
An Tân |
An Phú |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.51049 |
11.67322 |
Chăn nuôi |
43 |
HQ_AP_2 |
Công ty Cổ phần Chăn nuôi NTM |
Tằng Hách |
An Phú |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.50339 |
11.68926 |
Chăn nuôi |
44 |
HQ_AP_3 |
Công ty TNHH Long Hải Nhật Trường |
Tằng Hách |
An Phú |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.5 |
11.69606 |
Chăn nuôi |
45 |
HQ_AP_4 |
Công ty TNHH MTV Nguyên Toàn Tâm |
Tằng Hách |
An Phú |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.5132 |
11.68794 |
Chăn nuôi |
46 |
HQ_AP_5 |
Trang Trại Hớn Quản 3SF |
An Tân |
An Phú |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.51399 |
11.66326 |
Chăn nuôi |
47 |
HQ_MD_1 |
Công ty TNHH chăn nuôi Hòa Phước |
Đồng Dầu |
Minh Đức |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.53894 |
11.59107 |
Chăn nuôi |
48 |
HQ_MD_2 |
Trại nuôi vịt Lê Thị Huệ |
Ấp 1 B |
Minh Đức |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
10 |
106.56348 |
11.60965 |
Chăn nuôi |
49 |
HQ_MT_1 |
Chi nhánh Bình Phước - Công ty TNHH Chăn nuôi Tân Tiến Phát |
Ấp 4 |
Minh Tâm |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
206 |
106.49051 |
11.59569 |
Chăn nuôi |
50 |
HQ_MT_2 |
Chi nhánh công ty TNHH Nông sản Đài Việt tại Hớn Quản |
Ấp 4 |
Minh Tâm |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
161 |
106.48321 |
11.59456 |
Chăn nuôi |
51 |
HQ_MT_3 |
Công ty TNHH Di truyền giống Japfa Hypor |
Ấp 4 |
Minh Tâm |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
150 |
106.50065 |
11.60887 |
Chăn nuôi |
52 |
HQ_MT_4 |
Nhà máy tinh bột sắn Wusons |
Ấp 4 |
Minh Tâm |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Tạm ngưng hoạt động 1 năm trở lại đây |
Nước thải chế biến tinh bột mì |
0 |
106.51373 |
11.62637 |
Bột mì |
53 |
HQ_MT_5 |
Công ty Cổ phần cao su Việt Sing |
Ấp 7 |
Minh Tâm |
Hớn Quản |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
0 |
106.51306 |
11.62827 |
Cao su |
54 |
LN_LH_1 |
Trại heo Lộc Ninh 3 |
Ấp 9 |
Lộc Hưng |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.57133 |
11.7699 |
Chăn nuôi |
55 |
LN_LH_2 |
Trại heo Phát Lộc Hưng |
Ấp 9 |
Lộc Hưng |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.555 |
11.76664 |
Chăn nuôi |
56 |
LN_LH_3 |
Trại heo Lộc Ninh 8 |
Ấp 3 |
Lộc Hưng |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.56416 |
11.77925 |
Chăn nuôi |
57 |
LN_LK_1 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng Sen Việt Nam |
Bà Ven |
Lộc Khánh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sản xuất |
125 |
106.62897 |
11.75935 |
Chăn nuôi |
58 |
LN_LK_1 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng Sen Việt Nam |
Bà Ven |
Lộc Khánh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
125 |
106.62897 |
11.75935 |
Chăn nuôi |
59 |
LN_LN_1 |
Bệnh viện đa khoa Cao su Lộc Ninh |
Khu phố Ninh Thuận |
Thị trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
40 |
106.5979 |
11.84552 |
Y tế |
60 |
LN_LN_1 |
Bệnh viện đa khoa Cao su Lộc Ninh |
Khu phố Ninh Thuận |
Thị trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải y tế |
40 |
106.5979 |
11.84552 |
Y tế |
61 |
LN_LN_2 |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Khu phố Ninh Thuận |
Thị trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sản xuất |
150 |
106.59233 |
11.84539 |
Cao su |
62 |
LN_LN_2 |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Khu phố Ninh Thuận |
Thị trấn Lộc Ninh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
150 |
106.59233 |
11.84539 |
Cao su |
63 |
LN_LT2_10 |
Trại chăn nuôi Nguyễn Văn Ninh |
Thạnh Phú |
Lộc Thạnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.53849 |
11.9169 |
Chăn nuôi |
64 |
LN_LT2_4 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Vạn Thành |
Thạnh Phú |
Lộc Thạnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.5349 |
11.93436 |
Chăn nuôi |
65 |
LN_LT2_8 |
Trại chăn nuôi Vũ Thị Duyên |
Thạnh Phú |
Lộc Thạnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.53909 |
11.9151 |
Chăn nuôi |
66 |
LN_LT2_9 |
Trại chăn nuôi Trần Ngọc Điệp |
Thạnh Phú |
Lộc Thạnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.53919 |
11.9166 |
Chăn nuôi |
67 |
LN_LT3_1 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Lộc Tấn Phát |
Thạnh Tây |
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.47799 |
11.93738 |
Chăn nuôi |
68 |
LN_LT3_2 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Yến Hồng |
Bà Núi A |
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.48949 |
11.86436 |
Chăn nuôi |
69 |
LN_LT3_3 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Ngọc Ân |
Bà Núi A |
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.50159 |
11.87713 |
Chăn nuôi |
70 |
LN_LT3_4 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Tân Tiến |
Bà Núi B |
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.5266 |
11.89354 |
Chăn nuôi |
71 |
LN_LT3_5 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Tấn Tài |
Bà Núi A |
Lộc Tấn |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.53899 |
11.89086 |
Chăn nuôi |
72 |
LN_LT4_1 |
Công ty TNHH chăn nuôi Tài Đức |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
300 |
106.50872 |
11.77747 |
Chăn nuôi |
73 |
LN_LT4_1 |
Công ty TNHH chăn nuôi Tài Đức |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sản xuất |
300 |
106.50872 |
11.77747 |
Chăn nuôi |
74 |
LN_LT4_1 |
Công ty TNHH chăn nuôi Tài Đức |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
300 |
106.50872 |
11.77747 |
Chăn nuôi |
75 |
LN_LT4_2 |
Công ty TNHH MTV Khang Nguyên 1 (CPS Lộc Thành) |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
300 |
106.49948 |
11.76217 |
Chăn nuôi |
76 |
LN_LT4_3 |
Công ty TNHH MTV Khang Nguyên 2 (CPS Lộc Thành) |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
400 |
106.51408 |
11.76429 |
Chăn nuôi |
77 |
LN_LT4_4 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng Sen Việt Nam |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
78 |
106.50158 |
11.78907 |
Chăn nuôi |
78 |
LN_LT4_4 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng Sen Việt Nam |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sản xuất |
78 |
106.50158 |
11.78907 |
Chăn nuôi |
79 |
LN_LT4_4 |
Công ty TNHH Nông nghiệp Làng Sen Việt Nam |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
78 |
106.50158 |
11.78907 |
Chăn nuôi |
80 |
LN_LT4_5 |
Cty TNHH Chăn nuôi Thành Công (Cty TNHH NN Làng Sen Việt Nam) |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.51012 |
11.79665 |
Chăn nuôi |
81 |
LN_LT4_6 |
Cty TNHH MTV DV Khang Trang |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.51255 |
11.78387 |
Chăn nuôi |
82 |
LN_LT4_7 |
Công ty TNHH chăn nuôi Huy Anh |
K Liêu |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
80 |
106.53811 |
11.7856 |
Chăn nuôi |
83 |
LN_LT4_8 |
Cty TNHH chăn nuôi Hoàng Lê |
Tà Tê 2 |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
320 |
106.46095 |
11.81002 |
Chăn nuôi |
84 |
LN_LT4_9 |
Công ty TNHH Việt Phương II |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sản xuất |
106 |
106.53093 |
11.77659 |
Mỏ đá |
85 |
LN_LT4_9 |
Công ty TNHH Việt Phương II |
Cần Dực |
Lộc Thành |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
106 |
106.53093 |
11.77659 |
Mỏ đá |
86 |
LN_LT5_1 |
Công ty TNHH Sản xuẤt Thương mại Xuất nhập khẩu Ngọc Bích |
Măng Cải |
Lộc Thiện |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải công nghiệp |
778 |
106.53832 |
11.84219 |
Mỏ đá |
87 |
LN_LT6_1 |
Công ty TNHH japfa Comfeed Việt Nam - Chi nhánh Bình Phước |
Sóc Cần Lê |
Thanh Lương |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
206 |
106.5009 |
11.7203 |
Chăn nuôi |
88 |
LN_LT6_10 |
Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Chế biến mủ cao su Hoàng Anh |
Hưng Thủy |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
240 |
106.58468 |
11.7456 |
Cao su |
89 |
LN_LT6_11 |
Doanh nghiệp Tư nhân Nguyễn Viết Châu Anh |
Sóc Cần Lê |
Thanh Lương |
Bình Long |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
66 |
106.50539 |
11.72671 |
Chăn nuôi |
90 |
LN_LT6_2 |
Công ty TNHH Duy Thắng |
Chà Là |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chế biến mủ |
446 |
106.54194 |
11.75159 |
Cao su |
91 |
LN_LT6_2 |
Công ty TNHH Duy Thắng |
Chà Là |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải sinh hoạt |
446 |
106.54194 |
11.75159 |
Cao su |
92 |
LN_LT6_3 |
Cty TNHH Chăn Nuôi Bắc Nam |
Chà Là |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
0 |
106.5313 |
11.7401 |
Chăn nuôi |
93 |
LN_LT6_4 |
Cty TNHH MTV Thanh Trang 1 |
Đồng Tâm |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
266 |
106.52981 |
11.75063 |
Chăn nuôi |
94 |
LN_LT6_5 |
Cty ĐT XD Chăn nuôi Đồng Thành 1 |
Tà Thiết |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
200 |
106.51245 |
11.74222 |
Chăn nuôi |
95 |
LN_LT6_6 |
Cty ĐT XD Chăn nuôi Đồng Thành 2 |
Tà Thiết |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
220 |
106.51337 |
11.73989 |
Chăn nuôi |
96 |
LN_LT6_7 |
Cty TNHH MTV An Phú Khánh |
Tà Thiết |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
319 |
106.45548 |
11.71192 |
Chăn nuôi |
97 |
LN_LT6_8 |
Cty TNHH MTV Thanh Trang 2 |
Tà Thiết |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
319 |
106.47389 |
11.72002 |
Chăn nuôi |
98 |
LN_LT6_9 |
Cty TNHH TM DV Hà Thái Dương |
Tà Thiết |
Lộc Thịnh |
Lộc Ninh |
Bình Phước |
Tiểu lưu vực Tống Lê Chân |
Đang hoạt động |
Nước thải chăn nuôi |
150 |
0 |
0 |
Chăn nuôi |